Phế liệu nhựa PPS 004
Mã SP: MNV001
Thép miền Nam được sản xuất trên dây chuyền sản xuất hiện đại của các nước châu Âu, do đó sản phẩm thép miền nam có độ cứng, độ dẻo đạt tiêu chuẩn quốc tế, giúp cho các công trình có độ bền bỉ, thách thức về mặt thời gian.
Thép miền Nam có đa dạng về mẫu mã và chủng loại, khách hàng có thể thoải mái lựa chọn và sử dụng phù hợp với từng công trình.
Chủng loại và kích thước
- Chủng loại: D10, D12, D13, D14, D16, D18, D19, D20, D22, D25, D28, D29, D30, D32, D35, D36, D38, D40, D41, D43.
- Chiều dài bó: Chiều dài thương mại là 11.7m và 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Trọng lượng bó: ~ 2500 kg
Yêu cầu kỹ thuật
Chủng loại sản phẩm | Quy cách | Tiêu chuẩn áp dụng |
D10 ÷ D43 | Thanh | TCVN 1651-2:2018 JIS G3112 – 2010 ASTM A615/A615M-18 |
Ứng dụng
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, nhà cao tầng, cầu – đường . . .
Đây là bảng giá cho quý khách tham khảo. Vui lòng liên hệ ngay hotline để có giá chính xác nhất từ nhà máy gửi về cho từng vùng và thời điểm hiện tại.
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP MIỀN NAM |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | V | |||
1 | Ø 6 | 1Kg | 1 | 8.920 |
2 | Ø 8 | 1Kg | 1 | 8.920 |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 48.750 |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 84.630 |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 114.800 |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 165.900 |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 218.700 |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 273.600 |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 341.800 |
10 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.09 | 445.800 |
11 | Ø 28 | Cây (11m.7) | 56.56 | Liên hệ |
12 | Ø 32 | Cây (11m.7) | 73.83 | Liên hệ |
SẮT CUỘN GIAO QUA KG | SẮT CÂY ĐẾM CÂY |