Phế liệu nhựa PPS 003
Mã SP: MNC001
Thép miền Nam được sản xuất trên dây chuyền sản xuất hiện đại của các nước châu Âu, do đó sản phẩm thép miền nam có độ cứng, độ dẻo đạt tiêu chuẩn quốc tế, giúp cho các công trình có độ bền bỉ, thách thức về mặt thời gian.
Thép miền Nam có đa dạng về mẫu mã và chủng loại, khách hàng có thể thoải mái lựa chọn và sử dụng phù hợp với từng công trình.
Số lượng:
Chủng loại và kích thước
Chủng loại: Φ 5.5 – Φ16.0
Các thông số kích thước:
- Đường kính ngoài cuộn: ~ Φ1200 mm
- Đường kính trong cuộn: ~ Φ900 mm
- Trọng lượng cuộn: ~ 2000 kg
Buộc 4 dây đai Φ 7.0
Yêu cầu kỹ thuật
Trọng lượng, dung sai kích thước, tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
Chủng loại sản phẩm | Quy cách đóng bó | Tiêu chuẩn |
Φ5.5, Φ6.0, Φ7.0, Φ8.0, Φ10, Φ12, Φ14, Φ16 | TCVN 1651-1:2018 |
Ứng dụng
Dùng cho xây dựng, Kéo dây và chế tạo bulong thông dụng
Đây là bảng giá cho quý khách tham khảo. Vui lòng liên hệ ngay hotline để có giá chính xác nhất từ nhà máy gửi về cho từng vùng và thời điểm hiện tại.
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP MIỀN NAM |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | V | |||
1 | Ø 6 | 1Kg | 1 | 8.920 |
2 | Ø 8 | 1Kg | 1 | 8.920 |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 48.750 |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 84.630 |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 114.800 |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 165.900 |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 218.700 |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 273.600 |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 341.800 |
10 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.09 | 445.800 |
11 | Ø 28 | Cây (11m.7) | 56.56 | Liên hệ |
12 | Ø 32 | Cây (11m.7) | 73.83 | Liên hệ |
SẮT CUỘN GIAO QUA KG | SẮT CÂY ĐẾM CÂY |