Nhựa PVA Phế Liệu 002

Mã SP: HP001


Liên hệ

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA Nhựa PVA Phế Liệu 002

Giá thép hộp vuông đen, mạ kẽm hôm nay

Thép hộp được chia làm 2 loại chính đó là: thép hộp vuông và thép hộp hình chữ nhật. Trong thép hộp vuông lại có thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Kích thước của thép hộp vuông vô cùng đa dạng, được sản xuất theo tiêu chuẩn của nhãn hàng hoặc yêu cầu riêng của quý khách.

Đại lý Sắt thép Hòa Phát xin gửi tới quý vị bảng giá mới nhất của thép hộp vuông đen và thép hộp vuông hình chữ nhất. Tính đến thời điểm hiện tại, mức giá này được xem là rẻ nhất thị trường và không phát sinh bất kỳ chi phí nào khác (như: vận chuyển, bốc xếp,…).

Báo giá thép hộp vuông đen của Đại lý Sắt thép Hòa Phát

STTTên sản phẩmĐộ dài (m/cây)Trọng lượng (kg)Giá chưa VAT (VNĐ/kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT (VNĐ/kg)Tổng giá có VAT
1Hộp đen 200x200x56182.7512,9552,367,60914,2512,604,370
2Hộp đen 14x14x1.062.4112,68230,56313,95033,620
3Hộp đen 14x14x1.162.6312,68233,35313,95036,689
4Hộp đen 14x14x1.262.8412,68236,01613,95039,618
5Hộp đen 14x14x1.463.2512,68241,21613,95045,338
6Hộp đen 16x16x1.062.7912,68235,38213,95038,921
7Hộp đen 16x16x1.163.0412,68238,55313,95042,408
8Hộp đen 16x16x1.263.2912,68241,72313,95045,896
9Hộp đen 16x16x1.463.7812,68247,93713,95052,731
10Hộp đen 20x20x1.063.5412,68244,89413,95049,383
11Hộp đen 20x20x1.163.8712,68249,07913,95053,987
12Hộp đen 20x20x1.264.212,68253,26413,95058,590
13Hộp đen 20x20x1.464.8312,68261,25313,95067,379
14Hộp đen 20x20x1.565.1412,04561,91413,25068,105
15Hộp đen 20x20x1.866.0512,04572,87513,25080,163
16Hộp đen 25x25x1.064.4812,68256,81513,95062,496
17Hộp đen 25x25x1.164.9112,68262,26813,95068,495
18Hộp đen 25x25x1.265.3312,68267,59413,95074,354
19Hộp đen 25x25x1.466.1512,68277,99313,95085,793
20Hộp đen 25x25x1.566.5612,04579,01813,25086,920
21Hộp đen 25x25x1.867.7512,04593,35213,250102,688
22Hộp đen 25x25x2.068.5211,818100,69113,000110,760
23Hộp đen 30x30x1.065.4312,68268,86213,95075,749
24Hộp đen 30x30x1.165.9412,68275,33013,95082,863
25Hộp đen 30x30x1.266.4612,68281,92513,95090,117
26Hộp đen 30x30x1.467.4712,68294,73313,950104,207
27Hộp đen 30x30x1.567.9712,04596,00213,250105,603
28Hộp đen 30x30x1.869.4412,045113,70913,250125,080
29Hộp đen 30x30x2.0610.411,818122,90913,000135,200
30Hộp đen 30x30x2.3611.811,818139,45513,000153,400
31Hộp đen 30x30x2.5612.7211,818150,32713,000165,360
32Hộp đen 40x40x1.168.0212,682101,70813,950111,879
33Hộp đen 40x40x1.268.7212,682110,58513,950121,644
34Hộp đen 40x40x1.4610.1112,682128,21313,950141,035
35Hộp đen 40x40x1.5610.812,045130,09113,250143,100
36Hộp đen 40x40x1.8612.8312,045154,54313,250169,998
37Hộp đen 40x40x2.0614.1711,818167,46413,000184,210
38Hộp đen 40x40x2.3616.1411,818190,74513,000209,820
39Hộp đen 40x40x2.5617.4311,818205,99113,000226,590
40Hộp đen 40x40x2.8619.3311,818228,44513,000251,290
41Hộp đen 40x40x3.0620.5711,818243,10013,000267,410
42Hộp đen 50x50x1.1610.0912,682127,96013,950140,756
43Hộp đen 50x50x1.2610.9812,682139,24613,950153,171
44Hộp đen 50x50x1.4612.7412,682161,56613,950177,723
45Hộp đen 50x50x3.2627.8311,818328,90013,000361,790
46Hộp đen 50x50x3.0626.2311,818309,99113,000340,990
47Hộp đen 50x50x2.8624.611,818290,72713,000319,800
48Hộp đen 50x50x2.5622.1411,818261,65513,000287,820
49Hộp đen 50x50x2.3620.4711,818241,91813,000266,110
50Hộp đen 50x50x2.0617.9411,818212,01813,000233,220
51Hộp đen 50x50x1.8616.2212,045195,37713,250214,915
52Hộp đen 50x50x1.5613.6212,045164,05913,250180,465
53Hộp đen 60x60x1.1612.1612,682154,21113,950169,632
54Hộp đen 60x60x1.2613.2412,682167,90713,950184,698
55Hộp đen 60x60x1.4615.3812,682195,04613,950214,551
56Hộp đen 60x60x1.5616.4512,045198,14813,250217,963
57Hộp đen 60x60x1.8619.6112,045236,21113,250259,833
58Hộp đen 60x60x2.0621.711,818256,45513,000282,100
59Hộp đen 60x60x2.3624.811,818293,09113,000322,400
60Hộp đen 60x60x2.5626.8511,818317,31813,000349,050
61Hộp đen 60x60x2.8629.8811,818353,12713,000388,440
62Hộp đen 60x60x3.0631.8811,818376,76413,000414,440
63Hộp đen 60x60x3.2633.8611,818400,16413,000440,180
64Hộp đen 90x90x1.5624.9312,045300,29313,250330,323
65Hộp đen 90x90x1.8629.7912,045358,83413,250394,718
66Hộp đen 90x90x2.0633.0111,818390,11813,000429,130
67Hộp đen 90x90x2.3637.811,818446,72713,000491,400
68Hộp đen 90x90x2.5640.9811,818484,30913,000532,740
69Hộp đen 90x90x2.8645.711,818540,09113,000594,100
70Hộp đen 90x90x3.0648.8311,818577,08213,000634,790
71Hộp đen 90x90x3.2651.9411,818613,83613,000675,220
72Hộp đen 90x90x3.5656.5811,818668,67313,000735,540
73Hộp đen 90x90x3.8661.1711,818722,91813,000795,210
74Hộp đen 90x90x4.0664.2111,818758,84513,000834,730

Báo giá thép hộp vuông mạ kẽm của Đại lý Sắt thép Hòa Phát

STTTên sản phẩmĐộ dài (m/cây)Trọng lượng (kg)Giá chưa VAT (VNĐ/kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT (VNĐ/kg)Tổng giá

có VAT

1Hộp mạ kẽm 14x14x1.062.4114,54535,05516,00038,560
2Hộp mạ kẽm 14x14x1.162.6314,54538,25516,00042,080
3Hộp mạ kẽm 14x14x1.262.8414,54541,30916,00045,440
4Hộp mạ kẽm 14x14x1.463.2514,54547,27316,00052,000
5Hộp mạ kẽm 16x16x1.062.7914,54540,58216,00044,640
6Hộp mạ kẽm 16x16x1.163.0414,54544,21816,00048,640
7Hộp mạ kẽm 16x16x1.263.2914,54547,85516,00052,640
8Hộp mạ kẽm 16x16x1.463.7814,54554,98216,00060,480
9Hộp mạ kẽm 20x20x1.063.5414,54551,49116,00056,640
10Hộp mạ kẽm 20x20x1.163.8714,54556,29116,00061,920
11Hộp mạ kẽm 20x20x1.264.213,22355,53514,54561,089
12Hộp mạ kẽm 20x20x1.464.8313,22363,86614,54570,252
13Hộp mạ kẽm 20x20x1.565.1414,54574,76416,00082,240
14Hộp mạ kẽm 20x20x1.866.0513,22379,99814,54587,997
15Hộp mạ kẽm 25x25x1.064.4814,54565,16416,00071,680
16Hộp mạ kẽm 25x25x1.164.9114,54571,41816,00078,560
17Hộp mạ kẽm 25x25x1.265.3314,54577,52716,00085,280
18Hộp mạ kẽm 25x25x1.466.1514,54589,45516,00098,400
19Hộp mạ kẽm 25×25 x1.566.5614,54595,41816,000104,960
20Hộp mạ kẽm 25x25x1.867.7514,545112,72716,000124,000
21Hộp mạ kẽm 25x25x2.068.5214,545123,92716,000136,320
22Hộp mạ kẽm 30x30x1.065.4314,54578,98216,00086,880
23Hộp mạ kẽm 30x30x1.165.9414,54586,40016,00095,040
24Hộp mạ kẽm 30x30x1.266.4614,54593,96416,000103,360
25Hộp mạ kẽm 30x30x1.467.4714,545108,65516,000119,520
26Hộp mạ kẽm 30x30x1.567.9714,545115,92716,000127,520
27Hộp mạ kẽm 30x30x1.869.4414,545137,30916,000151,040
28Hộp mạ kẽm 30x30x2.0610.414,545151,27316,000166,400
29Hộp mạ kẽm 30x30x2.3611.814,545171,63616,000188,800
30Hộp mạ kẽm 30x30x2.5612.7214,545185,01816,000203,520
31Hộp mạ kẽm 40x40x0.865.8814,54585,52716,00094,080
32Hộp mạ kẽm 40x40x1.067.3114,545106,32716,000116,960
33Hộp mạ kẽm 40x40x1.168.0214,545116,65516,000128,320
34Hộp mạ kẽm 40x40x1.268.7214,545126,83616,000139,520
35Hộp mạ kẽm 40x40x1.4610.1114,545147,05516,000161,760
36Hộp mạ kẽm 40x40x1.5610.814,545157,09116,000172,800
37Hộp mạ kẽm 40x40x1.8612.8314,545186,61816,000205,280
38Hộp mạ kẽm 40x40x2.0614.1714,545206,10916,000226,720
39Hộp mạ kẽm 40x40x2.3616.1414,545234,76416,000258,240
40Hộp mạ kẽm 40x40x2.5617.4314,545253,52716,000278,880
41Hộp mạ kẽm 40x40x2.8619.3314,545281,16416,000309,280
42Hộp mạ kẽm 40x40x3.0620.5714,545299,20016,000329,120
43Hộp mạ kẽm 50x50x1.1610.0914,545146,76416,000161,440
44Hộp mạ kẽm 50x50x1.2610.9814,545159,70916,000175,680
45Hộp mạ kẽm 50x50x1.4612.7414,545185,30916,000203,840
46Hộp mạ kẽm 50x50x1.5613.6214,545198,10916,000217,920
47Hộp mạ kẽm 50x50x1.8616.2214,545235,92716,000259,520
48Hộp mạ kẽm 50x50x2.0617.9414,545260,94516,000287,040
49Hộp mạ kẽm 50x50x2.3620.4714,545297,74516,000327,520
50Hộp mạ kẽm 50x50x2.5622.1414,545322,03616,000354,240
51Hộp mạ kẽm 50x50x2.8624.614,545357,81816,000393,600
52Hộp mạ kẽm 50x50x3.0626.2314,545381,52716,000419,680
53Hộp mạ kẽm 50x50x3.2627.8314,545404,80016,000445,280
54Hộp mạ kẽm 60x60x1.1612.1614,545176,87316,000194,560
55Hộp mạ kẽm 60x60x1.2613.2414,545192,58216,000211,840
56Hộp mạ kẽm 60x60x1.4615.3814,545223,70916,000246,080
57Hộp mạ kẽm 60x60x1.5616.4514,545239,27316,000263,200
58Hộp mạ kẽm 60x60x1.8619.6114,545285,23616,000313,760
59Hộp mạ kẽm 60x60x2.0621.714,545315,63616,000347,200
60Hộp mạ kẽm 60x60x2.3624.814,545360,72716,000396,800
61Hộp mạ kẽm 60x60x2.5626.8514,545390,54516,000429,600
62Hộp mạ kẽm 60x60x2.8629.8814,545434,61816,000478,080
63Hộp mạ kẽm 60x60x3.0631.8814,545463,70916,000510,080
64Hộp mạ kẽm 60x60x3.2633.8614,545492,50916,000541,760
65Hộp mạ kẽm 75x75x1.5620.6814,545300,80016,000330,880
66Hộp mạ kẽm 75x75x1.8624.6914,545359,12716,000395,040
67Hộp mạ kẽm 75x75x2.0627.3414,545397,67316,000437,440
68Hộp mạ kẽm 75x75x2.3631.2914,545455,12716,000500,640
69Hộp mạ kẽm 75x75x2.5633.8914,545492,94516,000542,240
70Hộp mạ kẽm 75x75x2.8637.7714,545549,38216,000604,320
71Hộp mạ kẽm 75x75x3.0640.3314,545586,61816,000645,280
72Hộp mạ kẽm 75x75x3.2642.8714,545623,56416,000685,920
73Hộp mạ kẽm 90x90x1.8629.7914,545433,30916,000476,640
74Hộp mạ kẽm 90x90x2.0633.0114,545480,14516,000528,160
75Hộp mạ kẽm 90x90x2.3637.814,545549,81816,000604,800
76Hộp mạ kẽm 90x90x2.5640.9814,545596,07316,000655,680
77Hộp mạ kẽm 90x90x2.8645.714,545664,72716,000731,200
78Hộp mạ kẽm 90x90x3.0648.8314,545710,25516,000781,280
79Hộp mạ kẽm 90x90x3.2651.9414,545755,49116,000831,040
80Hộp mạ kẽm 90x90x3.5656.5814,545822,98216,000905,280
81Hộp mạ kẽm 90x90x3.8661.1714,545889,74516,000978,720
82Hộp mạ kẽm 90x90x4.0664.2113,223849,03114,545933,934

Lưu ý: Báo giá thép hộp vuông đen và mạ kẽm ở trên chỉ đúng ở thời điểm hiện tại, và có sự thay đổi nhất định tùy theo biến động chung của thị trường thế giới. Để biết báo giá chính xác của thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý Sắt thép Mạnh Tiến Phát, Hotline: 0936.600.600.

Giá thép hộp vuông (đen, mạ kẽm) phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, bao gồm: kích thước, chủng loại của thép, giá nguyên vật liệu đầu vào, biến động chung của thị trường thế giới,… Trên thực tế, giá thép hộp vuông có thể tăng hoặc giảm so với bảng giá trên, nhưng không quá 10%/cây thép hộp.

Thép hộp vuông là gì? Phân biệt giữa thép hộp vuông đen và thép hộp vuông mạ kẽm

Hiểu một cách đơn giản nhất, thép hộp là loại thép có kết cấu rỗng, được sản xuất theo công nghệ cán nguội hợp kim của thép, sau đó “có” hoặc “không” phủ lớp mạ kẽm bên ngoài. Việc mạ kẽm bên ngoài có tác dụng làm tăng tính bền của thép hộp, giúp sản phẩm chống lại sự ăn mòn của nước, không khí, độ ẩm, nắng gió, hóa chất,…

Nếu phân chia theo công nghệ sản xuất, thì thép hộp vuông gồm 2 loại chính đó là: thép hộp vuông đen và thép hộp vuông mạ kẽm. Mỗi loại thép hộp sở hữu những ưu điểm và hạn chế riêng, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của chủ đầu tư.

Thép hộp vuông đen

Thép hộp đen không có lớp mạ kẽm bên ngoài. Ưu điểm là: chắc chắn, chịu lực và chịu nhiệt tốt, có trọng lượng nhẹ, dễ thi công lắp đặt, giá thành rẻ. Hạn chế là: bề mặt không sáng bóng (chỉ có màu đen),giá trị thẩm mỹ kém, dễ bị oxy hóa bởi các yếu tố tự nhiên như: nước biển, axit, hóa chất,…

Thép hộp vuông đen

Thép hộp vuông đen

Thép hộp vuông đen phù hợp với công trình ít tiếp xúc với môi trường tự nhiên, đặc biệt là những nơi có thời tiết khắc nghiệt. Những công trình có tính an toàn cao, chi phí đầu tư thấp nên sử dụng thép vuông đen. Nếu khách hàng sử dụng thép hộp vuông đen đúng cách, thì độ bền của nó có thể lên tới 10-15 năm.

Thép hộp vuông mạ kẽm

Thép hộp vuông mạ kẽm có nguồn gốc từ thép hộp đen, nhưng khác ở điểm là phủ lớp mạ kẽm bên ngoài. Chính lớp mạ kẽm này đã tạo nên sự khác biệt cho thép hộp đó là: khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt.

Thép hộp đen mạ kẽm không dễ dàng bị ăn mòn, gỉ sét hay biến dạng dưới bất kỳ tác động nào. Sản phẩm được làm từ thép hộp mạ kẽm có độ bền ít nhất 20 năm (thậm chí là 20-30 năm, nếu khách hàng sử dụng đúng cách).

Thép hộp vuông mạ kẽm

Thép hộp vuông mạ kẽm

Thép hộp đen mạ kẽm phù hợp với công trình thường xuyên tiếp xúc với nước, không khí, độ ẩm, nắng gió, các loại hóa chất,… hoặc những nơi có thời tiết khắc nghiệt. Bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng của thép hộp mạ kẽm, bởi đây là vật liệu chống oxy hóa tốt nhất hiện nay.

Phải những công trình có chi phí đầu tư cao mới sử dụng thép hộp vuông mạ kẽm. Giá thép hộp vuông mạ kẽm đắt hơn từ 10-30% so với thép hộp đen. Căn cứ vào mục đích sử dụng cũng như tiềm lực tài chính, mà khách hàng lựa chọn cho mình loại thép phù hợp nhất.

Đại lý Sắt thép Hòa Phát phân phối thép hộp vuông (đen, mạ kẽm) rẻ nhất thị trường, đi kèm với đó là chính sách bán hàng chuyên nghiệp và có nhiều ưu đãi đặc biệt. Đại lý Sắt thép Hòa Phát miễn phí vận chuyển 100%, chiết khấu thương mại cho các đơn hàng lớn, cam kết thanh toán minh bạch và sòng phẳng.

Hòa Phát là đơn vị uy tín và chuyên nghiệp nhất trong lĩnh vực phân phối sắt thép, cam kết bảo vệ quyền lợi cho quý khách hàng.

Sản phẩm tương tự
  • Nhà Cung Cấp
0972 741 968 - 0902 461 886