Nhựa PP Phế Liệu 002

Mã SP: PV001


Liên hệ

Quy cách : từ Ø10 – Ø32 (mm)

Tiêu chuẩn : TCVN 1651 – 2 : 2008; JIS G 3112:2010; ASTM A615/A615M-09b, ASTM A706/A706M-16; BS4449:2005+A2:2009; CSA G30.18-09; AS/NZS 4671:2001.


Kích thước:

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA Nhựa PP Phế Liệu 002
STTLOẠI HÀNGĐVTBAREMTHÉP POMINA
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮTQUẢ TÁO
1Ø 61Kg19.235
2Ø 81Kg19.235
3Ø 10Cây (11m.7)7.2152.700
4Ø 12Cây (11m.7)10.3987.100
5Ø 14Cây (11m.7)14.16119.200
6Ø 16Cây (11m.7)18.49169.400
7Ø 18Cây (11m.7)23.40220.500
8Ø 20Cây (11m.7)28.90274.700
9Ø 22Cây (11m.7)34.87345.500
10Ø 25Cây (11m.7)45.09452.600
11Ø 28Cây (11m.7)56.56Liên hệ
12Ø 32Cây (11m.7)73.83Liên hệ
SẮT CUỘN GIAO QUA KGSẮT CÂY ĐẾM CÂY

Đây là bảng giá cho quý khách tham khảo. Vui lòng liên hệ ngay hotline để có giá chính xác nhất từ nhà máy gửi về cho từng vùng và thời điểm hiện tại.

Sản phẩm tương tự
  • Nhà Cung Cấp
0972 741 968 - 0902 461 886