Nhựa HIPS Phế Liệu 03
Mã SP: VMC001
Thép Việt Mỹ có chất lượng hàng đầu, đã được chứng nhận phù hợp quy chuẩn: QCVN:2011/BKHCN đáp ứng các tiêu chuẩn Việt Nam, tiêu chuẩn Nhật Bản và tiêu chuẩn Hoa Kỳ. Các sản phẩm thép Việt Mỹ luôn được kiểm tra nghiêm ngặt và đều đặn bởi các hệ thống quản lý chất lượng cùng với một phòng thí nghiệm được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại, tiên tiến nhất dùng để kiểm tra tiêu chuẩn của Châu Âu.
Số lượng:
Thép cuộn VAS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, hạ tầng giao thông, thủy điện, nhiệt điện,…. với các đặc điểm như sau:
- Thép cuộn dạng dây, cuộn tròn, bề mặt trơn nhẵn hoặc có gân.
- Thép có trọng lượng khoảng 200kg đến 450kg/cuộn, trường hợp đặc biệt có thể lên đến 1.300kg/cuộn.
- Có đường kính thông thường gồm: ϕ6mm, ϕ8mm.
- Mác thép thông dụng: CT3, SWRM12, CI (T33 – CT42),CB240-T, SR235.
- Tiêu chuẩn sản phẩm: TCVN 1651 – 1985, TCVN 1651 – 2008, JIS G3112 (1987).
- Các thông số kích thước, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài, sai lệch cho phép và các đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
Đây là bảng giá cho quý khách tham khảo. Vui lòng liên hệ ngay hotline để có giá chính xác nhất từ nhà máy gửi về cho từng vùng và thời điểm hiện tại.
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP VIỆT MỸ |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | VAS | |||
1 | Ø 6 | 1Kg | 1 | 8.600 |
2 | Ø 8 | 1Kg | 1 | 8.600 |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 42.900 |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 81.500 |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 110.200 |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 160.400 |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 213.500 |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 270.200 |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 338.000 |
10 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.09 | 435.200 |
11 | Ø 28 | Cây (11m.7) | 56.56 | Liên hệ |
12 | Ø 32 | Cây (11m.7) | 73.83 | Liên hệ |
SẮT CUỘN GIAO QUA KG | SẮT CÂY ĐẾM CÂY |